Có 1 kết quả:

胳臂 gē bei ㄍㄜ

1/1

gē bei ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) arm
(2) CL:條|条[tiao2],隻|只[zhi1]
(3) also pr. [ge1 bi4]

Bình luận 0